Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
houlette
|
danh từ giống cái
gậy chăn cừu
ném một hòn đá bằng gậy chăn cừu
gậy quyền (của giám mục)
(nông nghiệp) xẻng con (để bứng cây con)
dưới sự hướng dẫn, chỉ đạo của ai