Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
heurté
|
tính từ
tương phản, chọi nhau
màu sắc tương phản
lủng củng
lời văn lủng củng
phản nghĩa Fondu , lié . Harmonieux
Từ liên quan
heurter