Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
godille
|
danh từ giống cái
mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền)
(thân mật) chẳng ra gì, tồi