Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glabre
|
tính từ
nhẵn, nhẵn nhụi
(thực vật học) lá nhẵn
mặt nhẵn nhụi
phản nghĩa Barbu , cotonneux , duveté , duveteux . Poilu , velouté