Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glèbe
|
danh từ giống cái
(thơ ca) ruộng đất, đất trồng trọt
(từ cũ; nghĩa cũ) hòn đất
(sử học) đất, lãnh địa
nông nô bị cột chặt vào lãnh địa