Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gaudriole
|
danh từ giống cái
(thân mật) câu chuyện vui; câu đùa dí dỏm
(đùa cợt) thú nhục dục
hắn chỉ nghĩ đến thú nhục dục