Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gaspilleur
|
danh từ
kẻ lãng phí, kẻ hoang phí
tính từ
lãng phí, hoang phí
hắn rất hoang phí
đời cha vo tròn đời con bóp bẹp
Từ liên quan
gaspilleuse