Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
garrot
|
danh từ giống đực
con khẳng, cái néo (mẫu gỗ để xoắn dây cho chặt)
con khẳng cưa
(y học) garô
giá thắt cổ
hình phạt thắt cổ