Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gîte
|
danh từ giống đực
nhà ở, chỗ trú, nhà
về nhà
có nơi ở chắc chắn
hang (của thỏ)
hang thỏ
lôi con thỏ ra khỏi hang
vỉa (quặng)
thịt đùi (bò)
danh từ giống cái
(hàng hải) sự nghiêng một bên
nghiêng một bên
nơi mắc cạn
Từ liên quan
gîter