Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
foncier
|
tính từ
(thuộc) ruộng đất
sở hữu ruộng đất
thuế ruộng đất
chủ ruộng đất, địa chủ, điền chủ
(thuộc) bản chất
đức tính bản chất
danh từ giống đực
thuế ruộng đất
phản nghĩa Mobilier , viager . Acquis , artificiel , superficiel .