Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fleuriste
|
danh từ
người trồng hoa, người bán hoa
người làm hoa giả, người bán hoa giả
họa sĩ vẽ hoa
(từ cũ, nghĩa cũ) người thích chơi hoa
tính từ
trồng hoa
vườn trồng hoa
làm hoa giả
nữ công nhân làm hoa giả