Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fleurir
|
nội động từ
nở hoa, trổ bông
cây sen nở hoa mùa hè
nở
trên khuôn mặt anh ta nở ra một nụ cười
(đùa cợt, hài hước) mọc lông, mọc râu; lên mụn nhọt
cằm bắt đầu mọc râu
mũi mọc mụn
(nghĩa bóng) nảy nở; phát đạt
nghệ thuật đã nảy nở trong giai đoạn này
thương mại phát đạt
ngoại động từ
trang trí đầy hoa; trang sức bằng hoa
trang trí hoa một ngôi mộ
làm cho văn vẻ
làm cho ngôn ngữ văn vẻ
phản nghĩa Défleurir , se faner . Dépérir , mourir .