Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flamboyant
|
tính từ
sáng chói, sáng rực
đèn sáng chói
thanh kiếm sáng rực
sáng ngời, sáng quắc
cái nhìn sáng ngời
(thân mật) loè loẹt, rực rỡ
trang điểm lòe loẹt
danh từ giống đực
(thực vật học) cây phượng
Từ liên quan
flamboyer