Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fignolage
|
danh từ giống đực
sự làm tỉ mỉ (việc gì)
sự làm tỉ mỉ một bản vẽ