Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fente
|
danh từ giống cái
khe
khe cửa
(động vật học) khe mang
(giải phẫu) khe mí mắt
chỗ xẻ
áo xẻ nách tà
sự dấn chân trước lên xa (đấu kiếm)