Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fatigue
|
danh từ giống cái
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi; nỗi mệt nhọc
chống lại sự mệt mỏi
ngã vì mệt
sự căng thẳng (mệt mỏi của) thần kinh
(kỹ thuật) sự mỏi; độ mỏi
độ mỏi cơ học
độ mỏi đàn hồi
độ mỏi mắt
độ mỏi do ăn mòn
phản nghĩa Détente , repos ; délassement .
Từ liên quan
fatiguer