Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fatigué
|
tính từ
mệt nhọc, mệt mỏi
cảm thấy rất mệt
nét mặt mệt mỏi
hư mòn, cũ
đôi giày hư mòn
( Être fatigué de quelqu'un ) chán ai
chán sống
phản nghĩa Dispos , frais , reposé . Neuf .
Từ liên quan
fatiguer