Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fanatique
|
tính từ
cuồng tín
cuồng nhiệt
người thán phục cuồng nhiệt
phản nghĩa Sceptique , tiède . Impartial , tolérant
danh từ
kẻ cuồng tín
người thán phục cuồng nhiệt