Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fané
|
tính từ
héo
khuôn mặt héo hon
phai màu; phai nhạt
màu phai nhạt
phản nghĩa Epanoui . Eclatant . Frais , vif
Từ liên quan
faner