Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
faillite
|
danh từ giống cái
sự vỡ nợ, sự phá sản
vỡ nợ, phá sản
(nghĩa bóng) sự thất bại, sự suy sụp
sự thất bại của một chính sách
phản nghĩa Prospérité , réussite , succès , triomphe