Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
expulsé
|
tính từ
bị đuổi, bị trục xuất
người nước ngoài bị trục xuất
danh từ
kẻ bị đuổi, kẻ bị trục xuất
Từ liên quan
expulser