Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entravée
|
tính từ giống cái
bị xích chân (súc vật)
(nghĩa bóng) (bị) vướng víu
(ngôn ngữ học) cản (nguyên âm)
nguyên âm cản
hẹp đáy (váy, áo dài nữ)
phản nghĩa Libre .
Từ liên quan
entraver