Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entêté
|
tính từ
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
đứa bé bướng bỉnh
danh từ
kẻ cứng đầu, kẻ bướng bỉnh
Từ liên quan
entêter