Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enregistreur
|
tính từ
ghi
máy ghi
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ ghi
bộ ghi áp suất
máy ghi độ cao
máy ghi số lần gọi điện thoại
thiết bị ghi âm