Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enragé
|
tính từ
dại
chó dại
phát khùng, hung dữ
(thân mật) say đắm
một kẻ đánh bạc say đắm
thiếu thốn gay go
danh từ
kẻ hung dữ, kẻ phát khùng
(thân mật) kẻ say đắm
Từ liên quan
enrager