Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enflammée
|
tính từ giống cái
cháy bừng, nảy lửa
mắt nảy lửa
viêm tấy
nhọt viêm tấy
hừng hực, bừng bừng
bừng bừng giận
phản nghĩa Eteinte , blême , Froide , tranquille
Từ liên quan
enflammer