Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
endoréique
|
tính từ
(địa lý; địa chất) chảy nội địa, nội lưu
miền nội lưu
phản nghĩa Exoréique