Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encombré
|
tính từ
tắc nghẽn
đường dây điện thoại bị tắc nghẽn
ngổn ngang
đầy ứ, ứ
chợ ứ hàng
(y học) ứ, ứ tiết
bị ứ tiết phế quản