Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
emboucher
|
ngoại động từ
ngậm vào miệng (kèn, để thổi)
đặt hàm thiếc (cho ngựa)
xem trompette