Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embarras
|
danh từ giống đực
sự lúng túng, sự bối rối
làm cho ai lúng túng
câu hỏi của các anh làm tôi lúng túng
sự cùng quẫn, sự túng thiếu
ở trong cảnh túng thiếu
sự thiếu tiền
giúp đỡ người bạn trong cảnh cùng quẫn
sự trở ngại
gây trở ngại cho ai
( số nhiều) bộ tịch
làm bộ làm tịch
(y học) sự rối loạn
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ứ lại, sự tắc
xe cộ ứ lại
phản nghĩa Commodité ; aisance
Từ liên quan
embarrer