danh từ giống cái
sự chia, sự phân, sự phân chia
sự chia nước thành tỉnh
sự phân chia một đám đất
sự phân chia tế bào
sự phân công lao động
sự phân quyền
vạch (phân) chia
kẻ vạch chia trên một cái thước
phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn vị
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) các ngăn của một hộp
các phần của một tác phẩm
các ngành khoa học
đơn vị hành chính
(quân sự) sư đoàn
(ngôn ngữ nhà trường) nhóm học trò (cùng trình độ hoặc cùng tầm cao trong cùng một lớp)
sự chia rẽ; mối chia rẽ
gieo rắc chia rẽ
sự chia rẽ nội bộ của một đảng