Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dilatateur
|
tính từ
làm giãn nở, làm giãn
(giải phẫu) cơ giãn
danh từ giống đực
(y học) cái nong