Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
demoiselle
|
danh từ giống cái
cô gái (chưa chồng)
cô bán hàng, cô điện thoại viên
(động vật học) con chuồn chuồn
(kỹ thuật) cái đầm (đầm đất)
cái nong ngón găng
(từ cũ; nghĩa cũ) tiểu thư
cô phù dâu
(sử học) thể nữ