Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dévider
|
ngoại động từ
tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thành cúi; tháo (chỉ con cúi) ra cuộn lại thành cuộn
kéo kén quay tơ
mở cuộn ra, tháo cuộn
tháo cuộn một bôbin
lần (tràng hạt)
(thân mật) nói lải nhải
Nó cứ lải nhải, lải nhải nói mãi, không sao ngăn lại được
(thân mật) tuôn ra hết, nói ra hết
phản nghĩa Enrouler , renvider , rouler