Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détraquement
|
danh từ giống đực
sự làm hỏng máy, sự hỏng máy
sự làm hỏng máy một chiếc đồng hồ
sự rối loạn
sự rối loạn các trí năng