Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
délavée
|
tính từ giống cái
nhạt màu, phai màu
áo dài phai màu
sũng nước
đất sũng nước
phản nghĩa Soutenue , sèche
Từ liên quan
délaver