Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décoloration
|
danh từ giống cái
sự khử màu.
sự mất màu, sự phai màu.
sự mất màu của tóc
phản nghĩa Coloration , teinture