Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déçu
|
tính từ
bị lừa, hão.
hy vọng hảo.
bị thất vọng.
một người thất vọng
phản nghĩa Comblé , satisfait
Từ liên quan
décevoir