Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crucifère
|
tính từ
mang hình chữ thập, mang hình thánh giá
cột mang hình chữ thập
(thực vật học) (có) hoa chữ thập
danh từ giống cái
(thực vật học) cây họ cải
(thực vật học) ( số nhiều) họ cải