Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crasse
|
danh từ giống cái
cáu, ghét
(kỹ thuật) xỉ; cứt sắt
(thân mật) vố chơi xỏ
chơi xỏ ai một vố
phản nghĩa Propreté
tính từ
( Ignorance crasse ) sự dốt đặc
đê hèn, thô kệch
tính tình thô kệch
Từ liên quan
crasser