Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
créditeur
|
danh từ
chủ nợ, chủ tài khoản
tính từ
(kế toán) xem crédit
số dư có