Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couvrante
|
tính từ giống cái
phủ
sơn phủ
phản nghĩa Transparente
danh từ giống cái
chăn; mền