Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couturier
|
danh từ giống đực
thợ may quần áo nữ
(giải phẫu) cơ may (cũng) muscle couturier