Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
corner
|
nội động từ
bóp còi
người lái ô-tô bóp còi
kêu ù ù
tai tôi ù ù
(thú y học) thở khò khè
(thân mật) thét vào tai ai
(thân mật) nhắc đi nhắc lại hoài với ai
ngoại động từ
gập góc, làm quăn góc
gập góc một tấm danh thiếp (để tỏ rằng có đến thăm, nhưng chủ nhà đi vắng)
(thân mật) rêu rao
rêu rao một tin
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) quả phạt góc (bóng đá)
thực hiện một quả phạt góc, đá phạt góc
(kinh tế) tập đoàn đầu cơ tích trữ