Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cordon
|
danh từ giống đực
dây nhỏ, dây
cột bằng dây
dây kéo chuông
dây giày
dây kéo cửa (của người gác cổng)
dây quàng, dây đeo (huân chương)
(giải phẫu) dây, thừng; cột
dây rốn
thừng tinh
cột tuỷ
hàng, dãy
hàng quân
vòng bao vây dịch bệnh
(kiến trúc) đường viền ngang (ở tường)
gờ mép (của đồng tiền)
(địa chất, địa lý) dải ven bờ
không đáng xách dép cho ai
giữ tiền chi tiêu