Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coquin
|
tính từ
ranh mãnh
đôi mắt ranh mãnh
danh từ giống đực
kẻ ranh mãnh
(đùa cợt) nhãi ranh
thằng nhãi ranh nhà tôi
người tình, người yêu
đó là người tình của bạn tôi
(từ cũ, nghĩa cũ) đồ đểu giả, đồ vô lại
(thân mật) oái oăm thay!