Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conspirateur
|
danh từ
kẻ mưu phản
một tổ chức mưu phản
bắt một kẻ mưu phản
vẻ bí hiểm, vẻ bí ẩn
tính từ
mưu phản
âm mưu mưu phản
Từ liên quan
conspiratrice