Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
comprimé
|
tính từ
(bị) nén
khí nén
dẹt hai bên
trán dẹt hai bên
bị kìm lại
tình cảm bị kìm lại
phản nghĩa Dilaté . Exprimé
danh từ giống đực
(dược học) viên nén
Từ liên quan
comprimer