Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
complaisance
|
danh từ giống cái
tính hay chiều ý, tính hay chiều lòng; việc làm chiều lòng
phản nghĩa Dureté , sévérité
sự thoả mãn, sự vừa ý
nhìn mình với vẻ thoả mãn
kì phiếu khống
để làm vui lòng; vì lịch sự
cái mỉm cười vì lịch sự
để làm vui lòng
đến để làm vui lòng