Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chromé
|
tính từ
xem chrome
thép crom
mạ crom
da crom (da thuộc bằng phèn crom)
danh từ giống đực
thép crom
Từ liên quan
chromer